Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thanh vân


(từ cũ, nghĩa cũ) nuage bleu.
(nghĩa bóng) chemin des honneurs.
Thanh vân đắc lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) réussir bien sur le chemin des honneurs.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.